Network Attached Storage - NAS12-38800
|
Hỗ trợ 12 khe cắm ổ cứng SATA II 3.5” với khả năng tháo lắp nhanh
Dung lượng tối đa lên tới 12TB
Hỗ trợ định dạng ổ cứng: UFS, Ext2/3, FAT, NTFS
Hỗ trợ RAID: 0, 1, 10, 5
|
|
|
|
|
Hướng tới phân khúc doanh nghiệp vừa và nhỏ, công ty NETCOM xin được giới thiệu thiết bị lưu trữ NAS12-38800 đáp ứng đầy đủ nhu cầu sử dụng của doanh nghiệp.
Với 12 ổ cứng dung lượng tối đa 12TB có khả năng tháo lắp nhanh, thiết bị của NETCOM hỗ trợ chuẩn RAID 0, 1, 5, 1+0 hỗ trợ doanh nghiệp lưu trữ dữ liệu số một cách an toàn, linh hoạt theo mong muốn của người dùng.
Không chỉ hỗ trợ đầy đủ giao thức chia sẻ dữ liệu phổ biến hiện nay như: SMB/CIFS, FTP, NFS; NAS12-38800 hỗ trợ linh hoạt người sử dụng ứng dụng nâng cao sử dụng trên nền giao thức: iSCSI, TFTP, SCP... Do vậy người dùng có thể lưu trữ tất cả định dạng dữ liệu (bao gồm tài liệu văn bản, hình ảnh, video, …) một cách linh hoạt theo nhiều cách khác nhau.
Thiết bị đảm bảo tương thích với nhiều định dạng ổ cứng: UFS, Ext2, Ext3, FAT, FAT32, NTFS. Do vậy, mọi người dùng với bất kỳ hệ điều hành Windows, Linux, Unix, hay MacOS đều có thể truy cập và sử dụng NAS dễ dàng..
Để đảm bảo bảo mật cho dữ liệu của doanh nghiệp, NAS12-38800 tích hợp khả năng tạo người dùng ngay trên thiết bị. Đồng thời, thiết bị của NETCOM cho phép đồng bộ xác thực nhanh chóng với người dùng sử dụng tài khoản sẵn có trong Domain Controler sẵn có của doanh nghiệp.
Thiết bị sử dụng mạch điện tử với thiết kế tối ưu mang đến dòng sản phẩm lưu trữ hàng đấu đáp ứng nhu cầu lưu trữ ngày càng tăng của doanh nghiệp
|
Model
|
NAS Desktop
|
Hardware
|
Processor
|
Intel Quad Core Xeon Processors
Intel Blackford 5000P 3Ghz
|
Memory
|
2Gb
|
Interface
|
Ethernet Ports: 8 10/100/1000Mbps + 4 SFP
|
Console: RJ45x1
|
USB 2.0: 2
|
|
Reset button
|
Enviroments
|
Temperature
|
Operating: 0ºC to 40ºC (32 to 104°F)
|
Storage: -20ºC to 55ºC (-4 to 67°F)
|
Humidity
|
5 to 95 %, non condensing
|
Power
|
AC 115 ~ 230V / 50 ~ 60 Hz
|
910W (Reduntdant)
|
Dimensions(WxHxD)
|
610x 442 x 130mm
|
Weight
|
38 kg
|
Features
|
Network Protocol Supports
|
Standards
|
IEEE 802.3, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3u
|
Protocol Supports
|
Samba, Netatalk, NFS, FTP,
|
Advanced Protocols
|
TFTP, SCP, iSCSI, RSYNCE, Unision
|
Services Support
|
Transmission BitTorrent client, UPnP, Firefly iTunes
|
Client OS
|
Windows, Linux/Unix, Mac OS
|
RAID System
|
Drive Bays
|
12 x 3.5”
|
Drive Interface
|
SATA II 3.0Gbps
|
Max Capacity
|
12TB
|
RAID Levels
|
0, 1, 10 and 5
|
Hot Swap
|
Yes
|
Extra Services
|
Firewall
|
SPI Firewall
|
Authenticate
|
On-demand account, domain user
|
Network
|
802.1q VLAN, Wireless, Link Aggregation, Wake on LAN
|
Management
|
Web, SNMP, System log, Email Alert
|
Performance
|
Max User Accounts
|
512
|
Max concurrent users
|
64
|
Shared Folder
|
4096
|
|
Hỗ trợ 12 khe cắm ổ cứng SATA II 3.5” với khả năng tháo lắp nhanh
Dung lượng tối đa lên tới 12TB
Hỗ trợ định dạng ổ cứng: UFS, Ext2/3, FAT, NTFS
Hỗ trợ RAID: 0, 1, 10, 5
8 Ethernet Ports thông qua 2 module mạng
Tích hợp 2 cổng USB 2.0, chân cắm chuột và bán phím.
Giao thức chia sẻ file: SMB / SIFS, Netatalk, NFS, FTP...
Giao thức chia sẻ sử dụng cho ứng dụng nâng cao: iSCSI, TFTP, RSYNC, SCP, Unision...
Hỗ trợ dịch vụ: BitTorrent, UpnP, iTunes…
Hỗ trợ giao thức mạng: 802.1q VLAN, Wireless, link aggregation, Wake On Lan
Quản lý danh sách người dùng riêng biệt và theo nhóm
|
|
|
- Bảng tính năng sản phẩm NAS:
|
|
|
|
|
|